Xe tải Teraco cũ là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay do giá cả hợp lý, khả năng vận hành tốt, chất lượng và mẫu mã đẹp. Động cơ xe sử dụng của hãng Hyundai và Isuzu nên có độ bền cao.
Nếu quý khách đang có nhu cầu mua 1 chiếc xe tải Teraco cũ , cùng theo chân Hoàng Phi Hải đi đánh giá tổng quan các ưu nhược điểm qua bài viết dưới đây nhé!
Mục Lục
Đánh giá xe tải Teraco cũ
Xe tải Teraco là thương hiệu có mức giá thấp hơn so với các đối thủ cùng cấp. Tốc độ và động cơ của xe được đánh giá là khá ổn định. Tuy nhiên, với những người không mấy chủ động về tải trọng chính vẫn có thể chọn mua xe tải Dongben cũ để tiết kiệm chi phí.
Ưu điểm xe tải Teraco trên thị trường
Thiết kế ngoại thất
Theo một số trang thông tin điện tử và đánh giá của người dùng, dòng xe tải Teraco không sở hữu vẻ ngoài hầm hố như các mẫu xe cùng phân khúc, mà điểm nhấn thu hút của nó nằm ở việc mang đến cho người dùng cảm giác dễ chịu và thoải mái khi vận hành.
Động cơ hiện đại
Hầu hết các dòng xe tải Teraco đều sử dụng động cơ Mitsubishi, Isuzu công nghệ hiện đại tiên tiến của Nhật Bản đảm bảo khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu cho người sử dụng.
Sở hữu khối động cơ của Mitsubishi và Isuzu sẽ mang đến cho người lái cảm giác “đầy” hơn. Đặc biệt:
Khác với các dòng xe tải dưới 1 tấn, xe tải Teraco-Tera100 là dòng xe được trang bị động cơ Mitsubishi 4G13S1 công nghệ Nhật Bản, hướng đến sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Đảm bảo đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, động cơ xăng phun xăng điện tử là động cơ vận hành êm ái và bền bỉ nhất trong phân khúc.
Ở phân khúc thị trường từ 1,9 tấn đến dưới 3,5 tấn, Tera190SL và Tera345SL có công suất đầu ra 106 mã lực tại 3400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 257Nm tại 2000 vòng/phút. Được trang bị hộp số sàn 5 cấp, hai mẫu xe đều đạt lực kéo tối đa ở 5 cấp số Tốc độ động cơ thấp giúp xe đạt công suất tối đa.
Điểm cộng của Tera350 là khối động cơ Isuzu công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, máy dầu 4 xi lanh 2771 lít có Turbo tăng áp, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. vật liệu, với công suất thiết kế là 106 mã lực tại 3400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại Nm tại 2000 vòng/phút.
Phiên bản thùng
Nắm bắt xu hướng thị trường, bắt đầu từ năm 2022, dòng xe tải Teraco được trang bị đa dạng phiên bản thùng chở xăng dầu từ cơ bản đến nâng cấp nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng như: thùng kín, thùng mui bạt, bửng ben, composite, Ben, Cánh dơi… Đặc biệt, bồn được thiết kế theo tiêu chuẩn, quy chuẩn đã đăng ký, đảm bảo độ chắc chắn, cân đối.
Giá thành
Với xe cùng hạng, giá xe tải Teraco dao động từ 230-500 triệu đồng. Quan trọng hơn hết, với chính sách mua trả góp cùng các chương trình hỗ trợ, chiết khấu tối đa, khách hàng có thể dễ dàng sở hữu một chiếc xe tải Teraco với giá chỉ từ 70 triệu đồng tùy theo phân khúc thị trường.
Nhược điểm xe tải Teraco
Nguồn gốc
Phụ tùng xe tải Teraco hiện nay không đồng bộ, khoảng 20% linh kiện của xe được sản xuất tại Việt Nam, trong khi lốc máy được sản xuất tại Nhật Bản. Theo đánh giá, để thu được hiệu suất tốt nhất, các linh kiện trên xe phải có tính đồng bộ cao.
Đối tượng
Xe tải Teraco chỉ dành cho khách hàng có nhu cầu vận tải nhẹ. Nếu khách hàng có nhu cầu vận chuyển cao sẽ buộc phải lựa chọn các nhà vận chuyển khác có trọng tải cao hơn.
Các Lưu Ý Khi Xe Tải Teraco Cũ
Khi kiểm tra xe cũ, bạn cần chú ý những phần sau:
Thân xe, Cốp xe và Lốp xe: Quan sát xung quanh xe xem có vết nứt, rỉ sét, vết lõm hoặc bất kỳ dấu hiệu sửa chữa lớn nào khác trên xe tải hoặc bất kỳ dấu hiệu nào trên xe không. Có bất kỳ thiệt hại. Lưu ý chất liệu của bình xăng: nếu thân bình được làm bằng nhôm thì sẽ nhẹ hơn, giúp giảm chi phí nhiên liệu khi vận chuyển sau này. Tuy nhiên, nếu thùng được làm bằng thép thì nó sẽ chắc chắn và bền bỉ hơn cho mục đích vận chuyển nặng, gồ ghề. Tiếp theo xem lốp có bị nứt không, độ mòn ra sao…
Khung và trục xe: Hãy để ý xem khung và trục có bất kỳ vết lõm hoặc chỗ cong nào không. Vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy xe đã bị chở quá tải trong thời gian dài. Các dấu hiệu ăn mòn hoặc mài mòn cũng có thể là mối lo ngại khi kiểm tra khung và trục.
Cabin và vận hành: Xem buồng lái của ô tô để đánh giá tình trạng chung của nội thất. Kiểm tra các đồng hồ đo, đặc biệt là đồng hồ đo quãng đường để xác định số km xe đã đi. Khởi động xe và kiểm tra xem đồng hồ đo và đèn có hoạt động bình thường không. Người mua nên để ý những vết trầy xước lớn hoặc vết rách trên thùng xe và ghế ngồi, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy chiếc xe đã bị tai nạn.
Động cơ: Đây là bộ phận quan trọng nhất của xe, nếu chưa có kinh nghiệm kiểm tra động cơ, bạn có thể nhờ bạn bè hoặc đồng nghiệp am hiểu kiểm tra giúp.